VIETNAMESE
hướng về
quay về
ENGLISH
Focus
/ˈfəʊkəs/
Direct
"Hướng về" là hành động quay về hoặc tập trung vào một điều gì đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy hướng vào việc học tập.
She focused on her studies.
2.
Cuộc trò chuyện hướng về biến đổi khí hậu.
The conversation focused on climate change.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ focus khi nói hoặc viết nhé!
Focus on something - Tập trung vào điều gì
Ví dụ:
She needs to focus on her studies.
(Cô ấy cần tập trung vào việc học.)
Focus attention - Tập trung sự chú ý
Ví dụ:
The speaker focused attention on the main issues.
(Diễn giả tập trung sự chú ý vào các vấn đề chính.)
Focus energy - Tập trung năng lượng
Ví dụ:
He focused all his energy on completing the project.
(Anh ấy tập trung toàn bộ năng lượng vào việc hoàn thành dự án.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết