VIETNAMESE

sự chất đống

sự tích lũy

word

ENGLISH

pile

  
NOUN

/paɪl/

stack

Sự chất đống là trạng thái các vật được đặt chồng lên nhau.

Ví dụ

1.

Sự chất đống sách đã rơi khỏi bàn.

The pile of books fell off the table.

2.

Có một đống lá lớn trong sân sau.

There was a huge pile of leaves in the backyard.

Ghi chú

Từ pile là một từ ghép của từ gốc pila (Latin, nghĩa là khối, đống). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Compile (verb) - Biên soạn, tổng hợp Ví dụ: The team compiled the data for the report. (Đội ngũ đã tổng hợp dữ liệu cho báo cáo.) check Repile (verb) - Chất lại, sắp xếp lại Ví dụ: The workers had to repile the boxes after they fell. (Những công nhân phải chất lại các hộp sau khi chúng bị đổ.) check Piles (noun) - Nhiều đống, hoặc bệnh trĩ Ví dụ: There were piles of clothes on the floor. (Có nhiều đống quần áo trên sàn nhà.)