VIETNAMESE

dân chính

công dân

word

ENGLISH

civilian

  
NOUN

/ˈsɪvɪljən/

resident

“Dân chính” là người dân hoặc người làm việc trong bộ máy chính quyền dân sự.

Ví dụ

1.

Dân chính đã được sơ tán đến nơi an toàn trong cơn bão.

The civilians were evacuated to safety during the storm.

2.

Dân chính đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi sau thiên tai.

Civilians play a key role in disaster recovery.

Ghi chú

Từ dân chính là một từ vựng thuộc lĩnh vực xã hội và pháp luật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Civil rights - Quyền công dân Ví dụ: The movement fought for civil rights and equality. (Phong trào đã đấu tranh vì quyền công dân và sự bình đẳng.) check Civilian population - Dân số dân sự Ví dụ: The conflict had a severe impact on the civilian population. (Cuộc xung đột đã có ảnh hưởng nghiêm trọng đến dân số dân sự.) check Civilian clothes - Trang phục dân sự Ví dụ: Soldiers were seen wearing civilian clothes during the festival. (Những người lính được nhìn thấy mặc trang phục dân sự trong lễ hội.)