VIETNAMESE
đón năm mới
chào năm mới
ENGLISH
welcome the new year
/ˈwɛlkəm ðə njuː jɪə/
greet new year
“Đón năm mới” là chào đón năm mới.
Ví dụ
1.
Chúng tôi đón năm mới bằng những buổi tiệc.
We welcome the new year with celebrations.
2.
Thành phố đón năm mới bằng một cuộc diễu hành lớn.
The city welcomes the new year with a grand parade.
Ghi chú
Từ đón năm mới thuộc lĩnh vực lễ hội và văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Celebrate New Year - ăn mừng năm mới
Ví dụ:
They celebrated New Year with fireworks and music.
(Họ ăn mừng năm mới bằng pháo hoa và âm nhạc.)
Ring in the New Year - chào đón năm mới
Ví dụ:
We rang in the New Year with a family dinner.
(Chúng tôi chào đón năm mới bằng một bữa tối gia đình.)
New Year countdown - đếm ngược năm mới
Ví dụ:
The New Year countdown was broadcast live on television.
(Buổi đếm ngược năm mới được truyền hình trực tiếp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết