VIETNAMESE

đạp bằng

san bằng

word

ENGLISH

flatten

  
VERB

/ˈflætən/

level

“Đạp bằng” là hành động phá hoặc làm cho thứ gì đó trở nên phẳng hoặc đồng đều.

Ví dụ

1.

Máy ủi đã đạp bằng mặt đất không đồng đều.

The bulldozer flattened the uneven ground.

2.

Công nhân đã đạp bằng con đường để chuẩn bị cho việc xây dựng.

The workers flattened the road to prepare for construction.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Flatten khi nói hoặc viết nhé! check Flatten the ground - Làm phẳng mặt đất Ví dụ: The workers flattened the ground to prepare for construction. (Các công nhân đã làm phẳng mặt đất để chuẩn bị xây dựng.) check Flatten a box - Làm phẳng hộp Ví dụ: She flattened the cardboard box for recycling. (Cô ấy làm phẳng chiếc hộp bìa cứng để tái chế.) check Flatten wrinkles - Làm phẳng nếp nhăn Ví dụ: He used an iron to flatten the wrinkles on his shirt. (Anh ấy dùng bàn ủi để làm phẳng nếp nhăn trên áo sơ mi.)