VIETNAMESE

chuyển chữ

sao chép, ghi lại

word

ENGLISH

Transcribe

  
VERB

/trænsˈkraɪb/

Transcribe

“Chuyển chữ” là hành động thay đổi, di chuyển chữ cái hoặc ký tự trong một từ hoặc văn bản.

Ví dụ

1.

Cô ấy phải chuyển chữ những ghi chú từ cuộc họp.

She had to transcribe the notes from the meeting.

2.

She had to transcribe the notes from the meeting.

Cô ấy phải chuyển chữ những ghi chú từ cuộc họp.

Ghi chú

Từ chuyển chữ là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngôn ngữ học và công nghệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Transliteration - Chuyển tự (thay đổi ký tự Ví dụ: The name was transliterated from Chinese to English. (Tên được chuyển tự từ tiếng Trung sang tiếng Anh.) check Transcription - Phiên âm Ví dụ: The transcription of the name made it easier to pronounce. (Việc phiên âm tên giúp dễ phát âm hơn.) check Character conversion - Chuyển đổi ký tự Ví dụ: Character conversion was used to make the text compatible. (Chuyển đổi ký tự được sử dụng để làm cho văn bản tương thích.) check Text formatting - Định dạng văn bản Ví dụ: The text formatting improved the readability. (Việc định dạng văn bản đã cải thiện khả năng đọc.)