VIETNAMESE

đời sống vợ chồng

cuộc sống hôn nhân

word

ENGLISH

Marital life

  
NOUN

/ˈmærɪtəl laɪf/

Conjugal life

"Đời sống vợ chồng" là mối quan hệ và cuộc sống chung giữa vợ và chồng.

Ví dụ

1.

Đời sống vợ chồng đòi hỏi sự hiểu biết và thỏa hiệp.

Marital life requires mutual understanding and compromise.

2.

Đời sống hôn nhân đầy những trách nhiệm chung.

Conjugal life is full of shared responsibilities.

Ghi chú

Marital life là một khái niệm thuộc lĩnh vực tâm lý học gia đình và hôn nhân. Cùng DOL tìm hiểu thêm các thuật ngữ liên quan nhé! check Marriage (noun) - Hôn nhân Ví dụ: A happy marriage is built on trust and respect. (Một cuộc hôn nhân hạnh phúc được xây dựng trên sự tin tưởng và tôn trọng.) check Spouse (noun) - Người bạn đời, vợ hoặc chồng Ví dụ: Communication is key to understanding your spouse. (Giao tiếp là chìa khóa để hiểu rõ người bạn đời của bạn.) check Conjugal (adjective) - Thuộc về hôn nhân Ví dụ: Conjugal harmony contributes to a stable family life. (Sự hòa hợp trong hôn nhân góp phần vào một đời sống gia đình ổn định.)