VIETNAMESE

sự chống chọi

Sự chịu đựng

word

ENGLISH

Endurance

  
NOUN

/ɪnˈdjʊərəns/

Persistence

“Sự chống chọi” là hành động đối mặt và chịu đựng điều kiện khó khăn.

Ví dụ

1.

Sự chống chọi của cô ấy trong cuộc thi thật đáng ngưỡng mộ.

Her endurance during the competition was admirable.

2.

Sự chống chọi của cô ấy qua cơn bão thật đáng kinh ngạc.

Her endurance through the storm was remarkable.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Endurance khi nói hoặc viết nhé! check Physical endurance - Sức chịu đựng thể chất Ví dụ: Physical endurance is essential for marathon runners. (Sức chịu đựng thể chất rất cần thiết cho các vận động viên marathon.) check Mental endurance - Sự kiên nhẫn về tinh thần Ví dụ: The task required mental endurance and focus. (Nhiệm vụ đòi hỏi sự kiên nhẫn về tinh thần và sự tập trung.) check Endurance test - Bài kiểm tra sức chịu đựng Ví dụ: The car underwent an endurance test before its release. (Chiếc xe đã trải qua bài kiểm tra sức chịu đựng trước khi ra mắt.)