VIETNAMESE
sự chú ý
Sự tập trung
ENGLISH
Attention
/əˈtɛnʃən/
Focus
“Sự chú ý” là trạng thái tập trung vào một điều cụ thể.
Ví dụ
1.
Sự chú ý đến chi tiết là yếu tố cần thiết để thành công.
Attention to detail is essential for success.
2.
Chú ý trong các cuộc họp giúp tránh hiểu lầm.
Paying attention during meetings helps avoid misunderstandings.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Attention khi nói hoặc viết nhé!
Pay attention to something - Chú ý đến điều gì
Ví dụ:
Please pay attention to the details in the report.
(Hãy chú ý đến các chi tiết trong báo cáo.)
Draw attention to something - Thu hút sự chú ý đến điều gì đó
Ví dụ:
The poster was designed to draw attention to the event.
(Tấm áp phích được thiết kế để thu hút sự chú ý đến sự kiện.)
Hold attention - Giữ sự chú ý
Ví dụ:
The speaker's charisma held the audience's attention throughout the presentation.
(Sự lôi cuốn của người diễn giả đã giữ được sự chú ý của khán giả suốt buổi thuyết trình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết