VIETNAMESE
cải quá
sửa chữa sai lầm
ENGLISH
reform past mistakes
/ˈriːfɔːm pɑːst mɪsˈteɪks/
rectify mistakes
“Cải quá” là hành động sửa chữa lỗi lầm hoặc vượt qua sai phạm trong quá khứ.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã cải quá những sai lầm trong quá khứ và bắt đầu một cuộc sống mới.
He reformed his past mistakes and started a new life.
2.
Họ đã làm việc chăm chỉ để cải quá những việc làm sai lầm.
They worked hard to reform their wrongdoings.
Ghi chú
Từ Cải quá là một từ vựng thuộc lĩnh vực đạo đức và xã hội, liên quan đến việc sửa chữa sai lầm trong quá khứ để trở nên tốt hơn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Moral Reform - Cải cách đạo đức
Ví dụ:
The program focuses on moral reform for individuals with troubled pasts.
(Chương trình tập trung vào cải cách đạo đức cho những người có quá khứ khó khăn.)
Behavioral Change - Thay đổi hành vi
Ví dụ:
Behavioral change is essential for true reform.
(Thay đổi hành vi là cần thiết để thực sự cải cách.)
Personal Rehabilitation - Cải tạo cá nhân
Ví dụ:
The center supports personal rehabilitation through education and counseling.
(Trung tâm hỗ trợ cải tạo cá nhân thông qua giáo dục và tư vấn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết