VIETNAMESE

hỏi cung lại

thẩm vấn lại

word

ENGLISH

reinterrogate

  
VERB

/ˌriː.ɪnˈtɛr.ə.ɡeɪt/

re-question

“Hỏi cung lại” là lặp lại việc thẩm vấn để làm rõ thông tin.

Ví dụ

1.

Họ hỏi cung lại nhân chứng để xác nhận chi tiết.

They reinterrogated the witness to confirm the details.

2.

Anh ấy bị hỏi cung lại để kiểm tra lại lời khai.

He was reinterrogated to cross-check his statements.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ reinterrogate nhé! check Reinterrogation (noun) - Sự thẩm vấn lại Ví dụ: The case required a reinterrogation of the witnesses. (Vụ án yêu cầu thẩm vấn lại các nhân chứng.) check Reinterrogated (adjective) - Được thẩm vấn lại Ví dụ: The reinterrogated suspect provided conflicting statements. (Nghi phạm được thẩm vấn lại đã đưa ra những lời khai mâu thuẫn.)