VIETNAMESE

dò xét

điều tra

word

ENGLISH

Examine

  
VERB

/ɪɡˈzæmɪn/

Inspect

"Dò xét" là tìm hiểu hoặc điều tra thông tin một cách cẩn thận.

Ví dụ

1.

Luật sư đã dò xét tất cả các bằng chứng một cách cẩn thận.

The lawyer examined all the evidence carefully.

2.

Nhà báo đã dò xét sự thật trước khi công bố bài viết.

The journalist examined the facts before publishing the article.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Examine nhé! checkExamination (noun) – sự kiểm tra Ví dụ: The examination of the documents revealed inconsistencies. (Việc kiểm tra các tài liệu đã phát hiện ra sự không nhất quán.) checkExaminer (noun) – người kiểm tra Ví dụ: The examiner asked detailed questions during the interview. (Người kiểm tra đã đặt câu hỏi chi tiết trong buổi phỏng vấn.)