VIETNAMESE
chuyển ngữ
dịch thuật
ENGLISH
Translate
/trænsˈleɪt/
Translate
“Chuyển ngữ” là hành động dịch một văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã chuyển ngữ cuốn sách sang tiếng Anh cho đối tượng quốc tế.
She translated the book into English for an international audience.
2.
She translated the book into English for an international audience.
Cô ấy đã chuyển ngữ cuốn sách sang tiếng Anh cho đối tượng quốc tế.
Ghi chú
Từ chuyển ngữ là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngôn ngữ học và dịch thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Localization - Bản địa hóa
Ví dụ:
The game was localized for the Vietnamese market.
(Trò chơi đã được bản địa hóa cho thị trường Việt Nam.)
Interpretation - Phiên dịch (trực tiếp)
Ví dụ:
She specializes in simultaneous interpretation.
(Cô ấy chuyên về phiên dịch đồng thời.)
Transcription - Chuyển ngữ (phiên âm hoặc chữ viết)
Ví dụ:
The transcription of ancient texts took years.
(Việc chuyển ngữ các văn bản cổ mất nhiều năm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết