VIETNAMESE

có cố gắng

nỗ lực

word

ENGLISH

effort

  
NOUN

/ˈɛfət/

striving

“Có cố gắng” là việc nỗ lực hoặc phấn đấu để đạt được điều gì đó.

Ví dụ

1.

Nỗ lực của anh ấy thật đáng khen ngợi.

His effort was commendable.

2.

Nỗ lực của anh ấy đã mang lại kết quả đáng kể.

His effort led to remarkable results.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ effort khi nói hoặc viết nhé! check Make an effort (cố gắng) Ví dụ: She made an effort to finish the project on time. (Cô ấy đã cố gắng hoàn thành dự án đúng hạn.) check Put effort into (đầu tư nỗ lực vào) Ví dụ: He put a lot of effort into improving his English skills. (Anh ấy đã đầu tư rất nhiều nỗ lực để cải thiện kỹ năng tiếng Anh.) check Collective effort (nỗ lực chung) Ví dụ: The project succeeded because of the collective effort of the team. (Dự án đã thành công nhờ vào nỗ lực chung của cả đội.)