VIETNAMESE

đá đít

đá mông

word

ENGLISH

kick

  
VERB

/kɪk/

boot

“Đá đít” là hành động đá vào mông, thường để trừng phạt hoặc vui đùa.

Ví dụ

1.

Anh ấy đá quả bóng với lực mạnh.

He kicked the ball with great force.

2.

Anh ấy đã đá cửa mở trong sự bực bội.

He kicked the door open in frustration.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Kick khi nói hoặc viết nhé! check Kick someone out – đuổi ai đó ra ngoài Ví dụ: They kicked him out of the team for bad behavior. (Họ đã đuổi anh ấy ra khỏi đội vì hành vi xấu.) check Kick something away – đá vật gì đó đi xa Ví dụ: She kicked the ball away in frustration. (Cô ấy đã đá quả bóng đi xa trong sự thất vọng.) check Give someone a kick – đánh thức ai đó, làm ai đó tỉnh táo Ví dụ: His words gave her a kick to pursue her dreams. (Lời nói của anh ấy đã thúc đẩy cô ấy theo đuổi ước mơ của mình.)