VIETNAMESE

sự cất lại

bảo quản lại

word

ENGLISH

restorage

  
NOUN

/riːˈstɔːrɪʤ/

reorganization

“Sự cất lại” là hành động lưu giữ hoặc bảo quản thứ gì đó một cách an toàn hoặc đúng chỗ.

Ví dụ

1.

Sự cất lại các hồ sơ cũ đã được hoàn thành tuần trước.

The restorage of old files was completed last week.

2.

Sự cất lại thiết bị đảm bảo rằng nó vẫn ở trong tình trạng tốt.

Restorage of equipment ensures it remains in good condition.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ restorage khi nói hoặc viết nhé! check Restorage of files - Cất lại các tài liệu Ví dụ: The restorage of files was completed yesterday. (Sự cất lại các tài liệu cũ đã hoàn thành hôm qua.) check Equipment restorage - Cất lại thiết bị Ví dụ: Restorage of equipment ensures it is ready for future use. (Sự cất lại thiết bị phòng thí nghiệm đảm bảo chúng sẵn sàng cho lần sử dụng tương lai.) check Restorage for preservation - Cất lại để bảo quản Ví dụ: Proper restorage for preservation prevents deterioration. (Việc cất lại đúng cách để bảo quản ngăn ngừa suy thoái.) check Restorage system - Hệ thống cất lại Ví dụ: The restorage system has been upgraded for efficiency. (Hệ thống cất lại đã được nâng cấp để tăng cường hiệu quả.) check Temporary restorage - Cất lại tạm thời Ví dụ: Temporary restorage of materials was arranged during renovations. (Sự cất lại tạm thời các vật liệu đã được sắp xếp trong suốt quá trình cải tạo.)