VIETNAMESE

đố mẹo

câu đố

word

ENGLISH

Riddle

  
NOUN

/ˈrɪdəl/

Puzzle

"Đố mẹo" là một câu hỏi hoặc bài toán có tính chất lắt léo để kiểm tra trí thông minh.

Ví dụ

1.

Giáo viên đặt một câu đố mẹo cho học sinh.

The teacher posed a clever riddle to the students.

2.

Anh ấy đã giải đố mẹo và giành được giải thưởng.

He solved the riddle and won the prize.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm một số thành ngữ tiếng Anh tương đương về chủ đề thử thách khả năng hoặc trí thông minh của người khác nhé! check A hard nut to crack – Một vấn đề khó giải quyết Ví dụ: The new puzzle is a hard nut to crack. (Câu đố mới thật khó để giải quyết.) check Solve the riddle – Giải câu đố Ví dụ: They tried to solve the riddle of the missing treasure. (Họ cố gắng giải câu đố về kho báu bị mất.) check Out of the question – Không thể giải đáp Ví dụ: The answer to this riddle is out of the question. (Đáp án cho câu đố này thật không thể giải đáp.)