VIETNAMESE

đoạn tang

kết thúc để tang

word

ENGLISH

End mourning

  
NOUN

/ɛnd ˈmɔːrnɪŋ/

Conclude mourning

"Đoạn tang" là thời điểm kết thúc thời kỳ để tang.

Ví dụ

1.

Gia đình đánh dấu đoạn tang bằng một buổi lễ.

The family marked the end of mourning with a ceremony.

2.

Buổi lễ đã đánh dấu kết thúc thời kỳ để tang.

The ceremony concluded the mourning period.

Ghi chú

Đoạn tang là một từ thuộc lĩnh vực văn hóa và nghi lễ truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bereavement (noun) - Giai đoạn tang chế Ví dụ: After her bereavement, she took time to heal. (Sau tang lễ, cô ấy dành thời gian để hồi phục.) check Mourning (noun) - Sự tang tóc Ví dụ: The family is in mourning after the loss of their loved one. (Gia đình đang để tang sau sự ra đi của người thân.) check Condolence (noun) - Lời chia buồn Ví dụ: Please accept my deepest condolences for your loss. (Xin nhận lời chia buồn sâu sắc của tôi trước mất mát của bạn.)