VIETNAMESE
sự đổ mồ hôi
tiết mồ hôi
ENGLISH
sweating
/ˈswɛtɪŋ/
perspiration
Sự đổ mồ hôi là quá trình tiết mồ hôi từ cơ thể.
Ví dụ
1.
Sự đổ mồ hôi là cơ chế làm mát tự nhiên.
Sweating is a natural cooling mechanism.
2.
Sự đổ mồ hôi cho thấy cơ thể đang quá nóng.
Sweating indicates that the body is overheating.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ sweating nhé!
Sweat (noun) – Mồ hôi
Ví dụ:
Sweat dripped down his face after the workout.
(Mồ hôi nhỏ giọt trên mặt anh ấy sau buổi tập.)
Sweaty (adjective) – Đầy mồ hôi
Ví dụ:
The sweaty players took a break after the game.
(Những cầu thủ đầy mồ hôi đã nghỉ ngơi sau trận đấu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết