VIETNAMESE
kể về
thuật lại
ENGLISH
recount
/rɪˈkaʊnt/
narrate
“Kể về” là hành động thuật lại một sự kiện hoặc trải nghiệm.
Ví dụ
1.
Cô ấy kể về chuyến đi đến Paris một cách chi tiết sống động.
She recounted her trip to Paris in vivid detail.
2.
Cô ấy kể về các sự kiện trong ngày với sự nhiệt tình.
She narrated the events of the day with enthusiasm.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ recount khi nói hoặc viết nhé!
Recount a story - Kể lại một câu chuyện
Ví dụ:
She recounted the story of her trip to Paris with great detail.
(Cô ấy kể lại câu chuyện về chuyến đi Paris của mình rất chi tiết.)
Recount an event - Kể lại một sự kiện
Ví dụ:
He recounted the events leading up to the accident.
(Anh ấy kể lại các sự kiện dẫn đến vụ tai nạn.)
Recount a memory - Kể lại một kỷ niệm
Ví dụ:
They recounted fond memories from their childhood.
(Họ kể lại những kỷ niệm đẹp từ thời thơ ấu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết