VIETNAMESE

đóng dấu

đặt dấu

word

ENGLISH

stamp

  
VERB

/stæmp/

seal

“Đóng dấu” là hành động in hoặc đặt dấu vào tài liệu để xác nhận.

Ví dụ

1.

Nhân viên đã đóng dấu tài liệu để phê duyệt chính thức.

The clerk stamped the document for official approval.

2.

Nhân viên đã đóng dấu đơn đăng ký để xử lý.

The officer stamped the application form for processing.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Stamp khi nói hoặc viết nhé! check Stamp a document - Đóng dấu tài liệu Ví dụ: The clerk stamped the document to confirm its authenticity. (Nhân viên đã đóng dấu vào tài liệu để xác nhận tính xác thực.) check Stamp approval - Đóng dấu phê duyệt Ví dụ: The manager stamped approval on the contract. (Người quản lý đã đóng dấu phê duyệt vào hợp đồng.) check Stamp an envelope - Đóng dấu lên phong bì Ví dụ: She stamped the envelope before mailing it. (Cô ấy đã đóng dấu lên phong bì trước khi gửi.)