VIETNAMESE
cùng quan điểm
cùng ý kiến
ENGLISH
share the same opinion
/ʃɛər ðə seɪm əˈpɪnjən/
agree on an opinion
“Cùng quan điểm” là có suy nghĩ, ý kiến giống nhau về một vấn đề.
Ví dụ
1.
Họ cùng quan điểm về chính sách.
They share the same opinion on the policy.
2.
Cả hai bên cùng quan điểm về thỏa thuận.
Both parties share the same opinion on the agreement.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thêm một số expressions khác về chủ đề đồng thuận này nhé!
See eye to eye – cùng quan điểm
Ví dụ:
The team saw eye to eye on the strategy for the project.
(Cả đội cùng quan điểm về chiến lược cho dự án.)
Be on the same page – hiểu nhau và đồng thuận
Ví dụ:
It’s important to be on the same page before starting the meeting.
(Điều quan trọng là phải hiểu nhau trước khi bắt đầu cuộc họp.)
Agree to disagree – đồng ý không tranh cãi về bất đồng
Ví dụ:
They agreed to disagree on the issue to avoid conflict.
(Họ đồng ý không tranh cãi về vấn đề để tránh xung đột.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết