VIETNAMESE

chở khách

chở người, vận chuyển khách hàng

word

ENGLISH

Transport passengers

  
VERB

/ˈtrænspɔːt ˈpæsɪndʒəz/

Transport passengers

“Chở khách” là hành động dùng phương tiện giao thông để đưa đón hành khách từ nơi này đến nơi khác.

Ví dụ

1.

Tài xế chở khách đến các điểm đến của họ.

The taxi driver transports passengers to their destinations.

2.

The taxi driver transports passengers to their destinations.

Tài xế chở khách đến các điểm đến của họ.

Ghi chú

Transport passengers là cụm từ dùng để nói về việc chở khách, thường liên quan đến dịch vụ vận tải. Cùng DOL tìm hiểu thêm các cụm từ liên quan nhé! check Provide a ride - Cung cấp chuyến đi Ví dụ: The driver provided a ride to the airport. (Người lái xe đã cung cấp chuyến đi tới sân bay.) check Pick up passengers - Đón khách Ví dụ: The bus picks up passengers at this stop. (Xe buýt đón khách tại trạm này.) check Drop off passengers - Thả khách Ví dụ: The taxi dropped off the passengers at their destination. (Taxi đã thả khách tại điểm đến của họ.)