VIETNAMESE
có duyên với nhau
hợp nhau
ENGLISH
compatible
/kəmˈpætəbl/
harmonious
“Có duyên với nhau” là trạng thái hợp nhau hoặc ăn ý giữa hai người.
Ví dụ
1.
Họ rất có duyên với nhau trong mọi khía cạnh.
They are compatible in every way.
2.
Họ có vẻ rất hợp nhau như một cặp đôi.
They seem incredibly compatible as a couple.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ compatible khi nói hoặc viết nhé!
Be compatible with (phù hợp hoặc hợp nhau)
Ví dụ:
They are compatible with each other because they share the same values.
(Họ hợp nhau vì cùng chia sẻ những giá trị giống nhau.)
Compatible personalities (tính cách hòa hợp)
Ví dụ:
Their compatible personalities make them a perfect match.
(Tính cách hòa hợp khiến họ trở thành một cặp hoàn hảo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết