VIETNAMESE
có hứng thú
thích thú
ENGLISH
interested
/ˈɪntrɪstɪd/
engaged
“Có hứng thú” là trạng thái quan tâm hoặc yêu thích điều gì đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy dường như có hứng thú với đề xuất.
He seems interested in the proposal.
2.
Anh ấy đã thể hiện sự hứng thú với ý tưởng mới.
He showed interest in the new idea.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số word form (từ loại) của từ interested nhé!
Interest (noun) - Sự quan tâm, hứng thú
Ví dụ:
His interest in photography has grown over the years.
(Sự quan tâm của anh ấy đối với nhiếp ảnh đã tăng lên theo năm tháng.)
Interesting (adjective) - Thú vị
Ví dụ:
This book is so interesting that I can’t put it down.
(Cuốn sách này rất thú vị đến mức tôi không thể đặt nó xuống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết