VIETNAMESE

sự chuyển hướng

Sự đổi hướng, sự thay đổi kế hoạch

word

ENGLISH

Redirection

  
NOUN

/ˌriːdaɪˈrekʃn/

Diversion

"Sự chuyển hướng" là hành động hoặc quá trình thay đổi con đường hoặc mục tiêu.

Ví dụ

1.

Sự chuyển hướng nguồn vốn đã cải thiện kết quả của dự án.

The redirection of funds improved the project’s outcome.

2.

Sự chuyển hướng đột ngột đã khiến cả đội ngạc nhiên.

The sudden redirection surprised the entire team.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Redirection khi nói hoặc viết nhé! check Email redirection - Chuyển tiếp email Ví dụ: The system allows email redirection to another account. (Hệ thống cho phép chuyển tiếp email đến một tài khoản khác.) check Traffic redirection - Chuyển hướng giao thông Ví dụ: The police used signs for traffic redirection during the event. (Cảnh sát đã sử dụng biển báo để chuyển hướng giao thông trong sự kiện.) check Resource redirection - Tái phân bổ tài nguyên Ví dụ: The company focused on resource redirection to improve efficiency. (Công ty tập trung tái phân bổ tài nguyên để cải thiện hiệu quả.)