VIETNAMESE

gửi gắm

phó thác

word

ENGLISH

entrust

  
VERB

/ɪnˈtrʌst/

commit

“Gửi gắm” là hành động trao gửi hoặc phó thác điều gì đó với niềm tin.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã gửi gắm đồ đạc của mình cho một người bạn đáng tin cậy.

She entrusted her belongings to a trusted friend.

2.

Anh ấy đã gửi gắm xe của mình cho em trai vào cuối tuần.

He entrusted his car to his brother for the weekend.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Entrust khi nói hoặc viết nhé! check Entrust someone with [N] - Giao phó [N] cho ai đó Ví dụ: He entrusted her with organizing the company’s annual event. (Anh ấy đã giao phó cho cô ấy tổ chức sự kiện thường niên của công ty.) check Entrust valuables to someone - Giao phó đồ có giá trị cho ai đó Ví dụ: She entrusted her valuables to a trusted friend during her trip. (Cô ấy đã giao phó đồ có giá trị của mình cho một người bạn đáng tin cậy trong chuyến đi.) check Entrust responsibilities to a team - Giao phó trách nhiệm cho một đội Ví dụ: The manager entrusted the responsibilities of the project to the team. (Người quản lý đã giao phó trách nhiệm của dự án cho đội.)