VIETNAMESE

cái làm ô uế

chất gây ô nhiễm

word

ENGLISH

pollutant

  
NOUN

/ˈpɒljʊtənt/

contaminant

“Cái làm ô uế” là thứ gây ra sự bẩn thỉu hoặc làm mất đi sự trong sạch.

Ví dụ

1.

Chất gây ô nhiễm công nghiệp làm hại môi trường.

Industrial pollutants harm the environment.

2.

Các chất gây ô nhiễm từ nhà máy góp phần vào sự nóng lên toàn cầu.

Pollutants from factories contribute to global warming.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Pollutant khi nói hoặc viết nhé! check Moral pollutant - Chất gây ô nhiễm đạo đức Ví dụ: Some believe that violent media acts as a moral pollutant. (Một số người tin rằng truyền thông bạo lực là chất gây ô nhiễm đạo đức.) check Water pollutant - Chất gây ô nhiễm nước Ví dụ: Oil spills are a significant water pollutant affecting marine life. (Tràn dầu là một chất gây ô nhiễm nước nghiêm trọng ảnh hưởng đến đời sống biển.)