VIETNAMESE
chọc thủng
làm thủng
ENGLISH
Puncture
/ˈpʌŋktʃər/
Puncture
“Chọc thủng” là hành động làm cho một vật nào đó bị thủng, bị rách.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã chọc thủng lốp xe bằng một vật sắc nhọn.
He punctured the tire with a sharp object.
2.
He punctured the tire with a sharp object.
Anh ấy đã chọc thủng lốp xe bằng một vật sắc nhọn.
Ghi chú
Chọc thủng là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật lý hoặc y học. Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Pierce - Đâm xuyên qua
Ví dụ:
The arrow pierced through the target.
(Mũi tên đâm xuyên qua mục tiêu.)
Puncture - Làm thủng
Ví dụ:
The nail punctured the tire.
(Cây đinh làm thủng lốp xe.)
Penetrate - Xuyên qua, thâm nhập
Ví dụ:
The bullet penetrated the wall.
(Viên đạn xuyên qua bức tường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết