VIETNAMESE
cái tâm
tâm hồn
ENGLISH
conscience
/ˈkɒnʃəns/
moral sense
“Cái tâm” là tâm trí hoặc ý định chân thật và trong sáng của một người.
Ví dụ
1.
Hành động của anh ấy phản ánh cái tâm tốt đẹp của mình.
His actions reflected his good conscience.
2.
Quyết định của cô ấy được dẫn dắt bởi một cái tâm mạnh mẽ.
Her decisions were guided by a strong conscience.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu cách dùng từ conscience khi nói hoặc viết nhé!
Moral Conscience - Lương tâm đạo đức
Ví dụ:
His moral conscience guided him to make the right decision.
(Lương tâm đạo đức đã hướng dẫn anh ấy đưa ra quyết định đúng đắn.)
Social Conscience - Lương tâm xã hội
Ví dụ:
Her social conscience led her to volunteer at the shelter.
(Lương tâm xã hội đã khiến cô ấy tình nguyện làm việc tại trung tâm bảo trợ.)
Guilty Conscience - Lương tâm cắn rứt
Ví dụ:
He couldn’t sleep because of his guilty conscience.
(Anh ấy không thể ngủ được vì lương tâm cắn rứt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết