VIETNAMESE

cuộc họp bất thường

họp bất thường

word

ENGLISH

special meeting

  
NOUN

/ˈspɛʃəl ˈmiːtɪŋ/

unscheduled meeting

“Cuộc họp bất thường” là cuộc họp được tổ chức ngoài kế hoạch định kỳ.

Ví dụ

1.

Cuộc họp bất thường thảo luận các thách thức bất ngờ.

The special meeting discussed unexpected challenges.

2.

Cuộc họp bất thường tập trung vào các mối quan tâm ngay lập tức.

The special meeting focused on immediate concerns.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ special meeting khi nói hoặc viết nhé! check Call a special meeting - Triệu tập một cuộc họp bất thường Ví dụ: The board called a special meeting to address the urgent issue. (Ban quản trị đã triệu tập một cuộc họp bất thường để giải quyết vấn đề cấp bách.) check Emergency special meeting - Cuộc họp bất thường khẩn cấp Ví dụ: The council held an emergency special meeting to respond to the crisis. (Hội đồng đã tổ chức một cuộc họp bất thường khẩn cấp để đối phó với khủng hoảng.)