VIETNAMESE

cúc dục

thúc đẩy

word

ENGLISH

stimulate

  
VERB

/ˈstɪmjʊleɪt/

encourage

“Cúc dục” là hành động thúc đẩy hoặc kích thích mạnh mẽ.

Ví dụ

1.

Giáo viên đã kích thích sự quan tâm của học sinh đối với khoa học.

The teacher stimulated the students' interest in science.

2.

Dự án đã kích thích những ý tưởng mới trong nhóm.

The project stimulated new ideas among the team.

Ghi chú

Từ cúc dục thuộc lĩnh vực y học và sinh học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Stimulate - kích thích Ví dụ: The drug stimulates the production of red blood cells. (Thuốc kích thích sản sinh các tế bào hồng cầu.) check Trigger - kích hoạt Ví dụ: Loud noises can trigger a stress response in some people. (Âm thanh lớn có thể kích hoạt phản ứng căng thẳng ở một số người.) check Enhance - tăng cường Ví dụ: The exercises are designed to enhance brain activity. (Các bài tập được thiết kế để tăng cường hoạt động của não.)