VIETNAMESE
dạo đầu
khởi đầu
ENGLISH
foreplay
/ˈfɔːpleɪ/
introduction
“Dạo đầu” là hành động khởi đầu nhẹ nhàng trước một sự kiện hoặc hoạt động.
Ví dụ
1.
Dạo đầu rất quan trọng để xây dựng sự thân mật.
Foreplay is essential for building intimacy.
2.
Dạo đầu có thể giúp tạo ra tâm trạng thoải mái trong các mối quan hệ.
Foreplay can help set a comfortable mood in relationships.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Foreplay khi nói hoặc viết nhé!
Engage in foreplay - Tham gia dạo đầu
Ví dụ:
They engaged in foreplay to enhance intimacy.
(Họ tham gia dạo đầu để tăng sự thân mật.)
Foreplay techniques - Các kỹ thuật dạo đầu
Ví dụ:
He learned foreplay techniques to improve their connection.
(Anh ấy học các kỹ thuật dạo đầu để cải thiện sự kết nối của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết