VIETNAMESE

cơ cấu giải thưởng

hệ thống trao thưởng

word

ENGLISH

award structure

  
NOUN

/əˈwɔːd ˈstrʌktʃər/

reward system

“Cơ cấu giải thưởng” là hệ thống hoặc quy tắc trao giải thưởng.

Ví dụ

1.

Cơ cấu giải thưởng này khuyến khích các thí sinh nỗ lực.

The award structure motivates participants to excel.

2.

Cơ cấu giải thưởng giúp công nhận những công việc xuất sắc.

The award structure helps to recognize exceptional work.

Ghi chú

Từ award structure là một từ vựng thuộc lĩnh vực tổ chức sự kiện và quản lý dự án. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Prize distribution (Phân bổ giải thưởng) Ví dụ: The prize distribution will take place at the end of the competition. (Việc phân bổ giải thưởng sẽ diễn ra vào cuối cuộc thi.) check Award categories (Hạng mục giải thưởng) Ví dụ: The award categories include Best Actor, Best Director, and Best Film. (Các hạng mục giải thưởng bao gồm Nam diễn viên xuất sắc, Đạo diễn xuất sắc, và Bộ phim hay nhất.) check Evaluation criteria (Tiêu chí đánh giá) Ví dụ: The evaluation criteria for the award are based on creativity and impact. (Tiêu chí đánh giá giải thưởng dựa trên sự sáng tạo và ảnh hưởng.)