VIETNAMESE

đối thoại định kỳ

trao đổi định kỳ

word

ENGLISH

Periodic dialogue

  
NOUN

/ˈpɪriˌɑːdɪk ˈdaɪəˌlɔːɡ/

Regular discussion

"Đối thoại định kỳ" là các cuộc trao đổi được tổ chức thường xuyên.

Ví dụ

1.

Đối thoại định kỳ giúp duy trì quan hệ đối tác bền vững.

Periodic dialogues help maintain strong partnerships.

2.

Các cuộc thảo luận định kỳ tăng cường giao tiếp.

Regular discussions strengthen communication.

Ghi chú

Periodic dialogue là một khái niệm thuộc lĩnh vực ngoại giao và quản lý tổ chức. Cùng DOL tìm hiểu thêm các thuật ngữ liên quan nhé! check Regular meeting (noun) - Cuộc họp định kỳ Ví dụ: The board holds regular meetings to discuss progress. (Ban quản trị tổ chức các cuộc họp định kỳ để thảo luận về tiến độ.) check Roundtable discussion (noun) - Thảo luận bàn tròn Ví dụ: The roundtable discussion facilitated open communication. (Cuộc thảo luận bàn tròn đã thúc đẩy sự giao tiếp cởi mở.)