VIETNAMESE

sự cư ngụ

sự định cư, sự ở

word

ENGLISH

residence

  
NOUN

/ˈrezɪdəns/

habitation, dwelling

“Sự cư ngụ” là hành động sống hoặc định cư ở một nơi nào đó.

Ví dụ

1.

Sự cư ngụ của anh ấy ở trung tâm thành phố.

His residence is in the city center.

2.

Sự cư ngụ rất sang trọng.

The residence was luxurious.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ residence khi nói hoặc viết nhé! check Permanent residence - Sự cư ngụ lâu dài Ví dụ: He applied for permanent residence in Canada. (Anh ấy đã nộp đơn xin cư ngụ lâu dài tại Canada.) check Official residence - Nơi cư trú chính thức Ví dụ: The official residence of the president is a historic building. (Nơi cư trú chính thức của tổng thống là một tòa nhà lịch sử.) check Temporary residence - Nơi ở tạm thời Ví dụ: Temporary residence was arranged for the refugees. (Chỗ ở tạm thời đã được sắp xếp cho những người tị nạn.)