VIETNAMESE

sự đan xen

word

ENGLISH

interlacing

  
NOUN

/ˌɪntərˈleɪsɪŋ/

interweaving, blending

“Sự đan xen” là sự kết hợp hoặc xen kẽ giữa các yếu tố hoặc vật thể.

Ví dụ

1.

Sự đan xen các màu sắc làm cho bức tranh trở nên độc đáo.

The interlacing of colors made the painting unique.

2.

Họ ngưỡng mộ sự đan xen trong thiết kế.

They admired the interlacing in the design.

Ghi chú

Từ interlacing là một từ ghép của inter- (đan xen) lacing (đan dệt). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ có cách ghép tương tự nhé! check Interweaving (noun) – Sự đan xen Ví dụ: The interweaving of different cultures creates a vibrant community. (Sự đan xen của các nền văn hóa khác nhau tạo ra một cộng đồng sôi động.) check Interlocking (noun) – Sự gắn kết chặt chẽ Ví dụ: The interlocking pieces form a sturdy structure. (Các mảnh gắn kết tạo thành một cấu trúc vững chắc.)