VIETNAMESE

cầm cập

run rẩy

word

ENGLISH

shiver

  
VERB

/ˈʃɪvə/

tremble

“Cầm cập” là trạng thái run rẩy do lạnh hoặc sợ hãi.

Ví dụ

1.

Cô ấy run rẩy trong gió lạnh.

She shivered in the cold wind.

2.

Anh ấy run rẩy không kiểm soát trong cơn mưa lạnh giá.

He shivered uncontrollably in the freezing rain.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Shiver khi nói hoặc viết nhé! check Shiver from the cold - Run lên vì lạnh Ví dụ: She shivered from the cold as she waited outside in the snow. (Cô ấy run lên vì lạnh khi chờ bên ngoài trong tuyết.) check Shiver with fear - Run lên vì sợ hãi Ví dụ: He shivered with fear while walking through the dark forest. (Anh ấy run lên vì sợ hãi khi đi qua khu rừng tối.) check Shiver uncontrollably - Run không kiểm soát Ví dụ: They shivered uncontrollably after falling into the icy water. (Họ run không kiểm soát sau khi ngã vào nước băng giá.)