VIETNAMESE

có uy thế

có quyền lực

word

ENGLISH

authoritative

  
ADJ

/ˌɔːθəˈrɪtətɪv/

commanding

“Có uy thế” là trạng thái có quyền lực hoặc sự tôn trọng trong một cộng đồng.

Ví dụ

1.

Cô ấy có uy thế trong ủy ban.

She has an authoritative position in the committee.

2.

Một nhà lãnh đạo có uy thế có thể truyền cảm hứng tin tưởng.

An authoritative leader can inspire trust.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ authoritative khi nói hoặc viết nhé! check Authoritative source - Nguồn thông tin đáng tin cậy Ví dụ: This report is based on authoritative sources. (Báo cáo này dựa trên các nguồn thông tin đáng tin cậy.) check Authoritative tone - Giọng điệu uy quyền Ví dụ: He spoke in an authoritative tone during the meeting. (Anh ấy nói với giọng điệu uy quyền trong cuộc họp.) check Authoritative decision - Quyết định có thẩm quyền Ví dụ: The court made an authoritative decision on the matter. (Tòa án đã đưa ra một quyết định có thẩm quyền về vấn đề này.)