VIETNAMESE
đơn diễn
biểu diễn đơn
ENGLISH
solo performance
/ˈsoʊloʊ pərˈfɔːrməns/
individual performance
“Đơn diễn” là trình diễn một mình.
Ví dụ
1.
Buổi biểu diễn đơn của anh ấy thật xuất sắc.
His solo performance was outstanding.
2.
Buổi trình diễn đơn của cô ấy khiến khán giả không nói nên lời.
Her solo performance left the audience speechless.
Ghi chú
Từ đơn diễn thuộc lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Solo act - màn trình diễn đơn
Ví dụ:
Her solo act at the concert was breathtaking.
(Màn trình diễn đơn của cô ấy tại buổi hòa nhạc thật ngoạn mục.)
One-man show - buổi biểu diễn của một người
Ví dụ:
The comedian’s one-man show was full of laughter.
(Buổi biểu diễn của một mình nghệ sĩ hài tràn ngập tiếng cười.)
Individual performance - phần trình diễn cá nhân
Ví dụ:
His individual performance stood out among the group acts.
(Phần trình diễn cá nhân của anh ấy nổi bật giữa các tiết mục nhóm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết