VIETNAMESE
cùng nhau xem phim
coi phim cùng
ENGLISH
watch movies together
/wɒʧ ˈmuːviz təˈgɛðər/
view films together
“Cùng nhau xem phim” là hành động xem phim chung với người khác.
Ví dụ
1.
Chúng tôi cùng nhau xem phim mỗi cuối tuần.
We watch movies together every weekend.
2.
Họ cùng nhau xem phim vào các ngày lễ.
They watch movies together during holidays.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thêm một số expressions khác về chủ đề giải trí và sự gần gũi nhé!
Spend quality time – dành thời gian ý nghĩa bên nhau
Ví dụ:
Families should spend quality time together on weekends.
(Các gia đình nên dành thời gian ý nghĩa bên nhau vào cuối tuần.
Enjoy each other’s company – tận hưởng thời gian bên nhau
Ví dụ:
They enjoyed each other’s company while watching a movie.
(Họ tận hưởng thời gian bên nhau khi cùng xem phim.)
Unwind together – thư giãn cùng nhau
Ví dụ:
Watching a movie is a great way to unwind together.
(Xem phim là một cách tuyệt vời để thư giãn cùng nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết