VIETNAMESE

đã mắt

thỏa mãn

word

ENGLISH

satisfied

  
ADJ

/ˈsætɪsfaɪd/

content

“Đã mắt” là trạng thái cảm thấy thỏa mãn hoặc hài lòng khi nhìn thấy điều gì.

Ví dụ

1.

Anh ấy cảm thấy đã mắt sau khi hoàn thành dự án.

He felt satisfied after completing the project.

2.

Cảnh núi non thật đẹp; đúng là đã mắt.

The view of the mountains was so beautiful; it was truly satisfying.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu cách sử dụng từ satisfied khi nói hoặc viết nhé! check Feel satisfied - Cảm thấy hài lòng Ví dụ: He felt satisfied after finishing his painting. (Anh ấy cảm thấy hài lòng sau khi hoàn thành bức tranh của mình.) check Satisfied with something - Hài lòng với điều gì đó Ví dụ: She is satisfied with her performance in the exam. (Cô ấy hài lòng với màn trình diễn của mình trong kỳ thi.) check Visually satisfied - Thỏa mãn về thị giác Ví dụ: The breathtaking scenery left everyone visually satisfied. (Khung cảnh tuyệt đẹp khiến mọi người thỏa mãn về thị giác.)