VIETNAMESE

đàm đạo

thảo luận

word

ENGLISH

discuss

  
VERB

/dɪsˈkʌs/

converse

“Đàm đạo” là trao đổi ý kiến hoặc thảo luận về các chủ đề quan trọng.

Ví dụ

1.

Họ đàm đạo về kế hoạch tương lai của công ty.

They discussed the future plans of the company.

2.

Họ thường đàm đạo về các chủ đề triết học trong bữa tối.

They often discuss philosophical topics over dinner.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ discuss khi nói hoặc viết nhé! check Discuss a topic - Thảo luận về một chủ đề Ví dụ: They discussed the topic of climate change during the meeting. (Họ đã thảo luận về chủ đề biến đổi khí hậu trong cuộc họp.) check Discuss openly - Thảo luận cởi mở Ví dụ: The team discussed openly about the challenges they faced. (Nhóm đã thảo luận cởi mở về những thách thức họ phải đối mặt.) check Discuss in detail - Thảo luận chi tiết Ví dụ: We need to discuss the plan in detail before moving forward. (Chúng ta cần thảo luận chi tiết về kế hoạch trước khi tiến hành.)