VIETNAMESE

cuộc thanh tra

kiểm tra

word

ENGLISH

inspection

  
NOUN

/ɪnˈspɛkʃən/

audit

“Cuộc thanh tra” là hoạt động kiểm tra để đánh giá hoặc xác minh điều gì.

Ví dụ

1.

Cuộc thanh tra đã phát hiện ra nhiều vi phạm an toàn.

The inspection revealed several safety violations.

2.

Cuộc thanh tra đã nêu rõ các khu vực cần cải thiện.

The inspection highlighted areas for improvement.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ inspection khi nói hoặc viết nhé! check Conduct an inspection – thực hiện một cuộc thanh tra Ví dụ: The health department conducted an inspection of the restaurant. (Bộ y tế đã thực hiện một cuộc thanh tra nhà hàng.) check Routine inspection – cuộc thanh tra định kỳ Ví dụ: The routine inspection revealed several safety violations. (Cuộc thanh tra định kỳ đã phát hiện nhiều vi phạm an toàn.) check Thorough inspection – cuộc thanh tra kỹ lưỡng Ví dụ: A thorough inspection of the factory was carried out last week. (Một cuộc thanh tra kỹ lưỡng nhà máy đã được thực hiện tuần trước.)