VIETNAMESE
đào dưới chân
đào móng
ENGLISH
undermine
/ˈʌndəˌmaɪn/
dig below
“Đào dưới chân” là hành động đào đất ở ngay bên dưới một vị trí cụ thể.
Ví dụ
1.
Họ đã đào dưới chân làm suy yếu móng của tòa nhà.
They undermined the foundation by digging too close.
2.
Việc đào quá sâu đã làm suy yếu sự ổn định của công trình.
Digging too deep undermined the stability of the structure.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Undermine khi nói hoặc viết nhé!
Undermine someone's authority - Làm suy yếu quyền lực của ai đó
Ví dụ:
His actions undermined the manager's authority.
(Hành động của anh ấy đã làm suy yếu quyền lực của quản lý.)
Undermine confidence - Làm suy giảm sự tự tin
Ví dụ:
Negative comments can undermine a person's confidence.
(Những lời nhận xét tiêu cực có thể làm suy giảm sự tự tin của một người.)
Undermine the foundation - Làm suy yếu nền tảng
Ví dụ:
Poor planning undermined the foundation of the project.
(Lập kế hoạch kém đã làm suy yếu nền tảng của dự án.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết