VIETNAMESE
dịch vụ kế toán
dịch vụ tài chính
ENGLISH
Accounting service
/əˈkaʊntɪŋ ˈsɜːrvɪs/
Bookkeeping service
"Dịch vụ kế toán" là tiện ích hỗ trợ quản lý tài chính và sổ sách kế toán.
Ví dụ
1.
Công ty cung cấp dịch vụ kế toán cho các doanh nghiệp nhỏ.
The company offers accounting services to small businesses.
2.
Dịch vụ kế toán chuyên nghiệp đang có nhu cầu cao.
Professional accounting services are in high demand.
Ghi chú
Từ Accounting Service là một từ vựng thuộc lĩnh vực tài chính và kế toán. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Tax Filing - Nộp thuế
Ví dụ:
The accounting service includes assistance with tax filing.
(Dịch vụ kế toán bao gồm hỗ trợ nộp thuế.)
Financial Audit - Kiểm toán tài chính
Ví dụ:
A financial audit is often provided as part of accounting services.
(Kiểm toán tài chính thường được cung cấp như một phần của dịch vụ kế toán.)
Bookkeeping - Ghi sổ kế toán
Ví dụ:
Bookkeeping is a fundamental aspect of accounting services.
(Ghi sổ kế toán là một phần cơ bản của các dịch vụ kế toán.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết