VIETNAMESE
khuyến học
khuyến khích học tập
ENGLISH
promote education
/prəˈmoʊt ˌɛdʒəˈkeɪʃən/
encourage learning
Khuyến học là hành động thúc đẩy việc học tập và giáo dục.
Ví dụ
1.
Chính phủ đã phát động chiến dịch khuyến học.
The government launched a campaign to promote education.
2.
Khuyến học giúp xây dựng một tương lai tươi sáng.
Promoting education helps build a brighter future.
Ghi chú
Từ khuyến học là một khái niệm trong lĩnh vực giáo dục, mang ý nghĩa khuyến khích học tập và giáo dục. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Educational advocacy - Vận động giáo dục
Ví dụ:
The organization focuses on educational advocacy for underprivileged children.
(Tổ chức tập trung vào việc vận động giáo dục cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.)
Lifelong learning - Học tập suốt đời
Ví dụ:
Lifelong learning is essential in a rapidly evolving world.
(Học tập suốt đời là điều cần thiết trong một thế giới thay đổi nhanh chóng ngày nay.)
Academic encouragement - Khuyến khích học tập
Ví dụ:
Parents play a key role in providing academic encouragement to their children.
(Cha mẹ đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích học tập đối với con cái.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết