VIETNAMESE
dọa dẫm
đe dọa
ENGLISH
Intimidate
/ˌɪntɪˈmɪdeɪt/
Bully
"Dọa dẫm" là hành động đe dọa để đạt mục đích.
Ví dụ
1.
Băng nhóm đã cố gắng dọa dẫm chủ cửa hàng.
The gang tried to intimidate the shopkeeper.
2.
Họ đã dọa dẫm nhân chứng để làm anh ta im lặng.
They intimidated the witness into silence.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Intimidate nhé!
Intimidation (noun) – sự đe dọa
Ví dụ: Intimidation is not tolerated in the workplace.
(Hành vi đe dọa không được chấp nhận tại nơi làm việc.)
Intimidating (adjective) – gây cảm giác sợ hãi
Ví dụ: The intimidating size of the opponent scared the team.
(Kích thước đáng sợ của đối thủ đã làm đội sợ hãi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết