VIETNAMESE
có thời hạn
bị giới hạn
ENGLISH
limited
/ˈlɪmɪtɪd/
finite
“Có thời hạn” là trạng thái bị giới hạn trong một khoảng thời gian cụ thể.
Ví dụ
1.
Hợp đồng này có thời hạn hiệu lực giới hạn.
The contract has a limited validity period.
2.
Dự án này đi kèm với thời hạn cụ thể.
The project comes with a limited timeline.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ limited khi nói hoặc viết nhé! Limited time offer - Ưu đãi có thời hạn Ví dụ: This is a limited time offer, so act fast! (Đây là ưu đãi có thời hạn, vì vậy hãy nhanh tay!) Limited edition - Phiên bản giới hạn Ví dụ: He bought a limited edition watch for his collection. (Anh ấy đã mua một chiếc đồng hồ phiên bản giới hạn cho bộ sưu tập của mình.) Limited access - Quyền truy cập hạn chế Ví dụ: Only authorized personnel have limited access to the database. (Chỉ nhân viên được ủy quyền mới có quyền truy cập hạn chế vào cơ sở dữ liệu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết