VIETNAMESE
dịch vụ thương mại
dịch vụ kinh doanh
ENGLISH
Commercial service
/kəˈmɜːrʃəl ˈsɜːrvɪs/
Trade service
"Dịch vụ thương mại" là tiện ích hỗ trợ hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ.
Ví dụ
1.
Dịch vụ thương mại thúc đẩy kinh tế địa phương.
Commercial services boost the local economy.
2.
Dịch vụ thương mại hỗ trợ các hoạt động kinh doanh.
Commercial services support business operations.
Ghi chú
Từ Commercial Service là một từ vựng thuộc lĩnh vực kinh doanh và thương mại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Trade Facilitation - Tạo thuận lợi thương mại
Ví dụ:
Commercial services play a key role in trade facilitation.
(Dịch vụ thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc tạo thuận lợi thương mại.)
Export-Import Services - Dịch vụ xuất nhập khẩu
Ví dụ:
Export-import services are essential for international trade.
(Dịch vụ xuất nhập khẩu rất quan trọng đối với thương mại quốc tế.)
Retail and Wholesale - Bán lẻ và bán buôn
Ví dụ:
Commercial services include retail and wholesale operations.
(Dịch vụ thương mại bao gồm hoạt động bán lẻ và bán buôn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết